Đang truy cập: 17
Trong ngày: 605
Trong tháng: 30155
Tổng truy cập: 2222500
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 - Chuẩn cho thang đo độ đục của HI93102 được công nhận theo tiêu chuẩn chính của USEPA. Các chuẩn này không độc hại , đồng nhất về kích thước và mật độ. Các chuẩn có thể tái sử dụng nhiều lần và ổn định với thời hạn sử dụng lâu dài.
Ghi dữ liệu - HI93102 cho phép người dùng lưu lên đến 25 giá trị đo. Bản ghi có thể dễ dàng xem lại bằng một nút nhấn và một cảnh báo sẽ xuất hiện nếu bộ nhớ đầy. Chế độ ghi có thể được kích hoạt hoặc vô hiệu hóa.
CAL Check™ - Xác nhận và hiệu chuẩn máy với chuẩn NIST.
GLP - Xem lại ngày hiệu chuẩn cuối cùng
Tự động tắt - Tự động tắt máy sau 10, 20, 30, 40, 50, hoặc 60 phút không sử dụng khi máy ở chế độ đo để tiết kiệm pin.
Hiển thị tình trạng pin - Hiển thị lượng pin còn lại của máy.
Tin nhắn báo lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo các vấn đề như không có nắp, zero cao, hoặc chuẩn quá thấp.
Thang đo
+ Độ đục: 0.00 to 9.99 NTU / 0.00 to 50.0 NTU
+ Bromine: 0.00 to 8.00 mg/L (ppm)
+ Cl2 dư: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)
+ Cl2 tổng: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)
+ CYS: 0 to 80 mg/L (ppm)
+ Iodine: 0.0 to 12.5 mg/L (ppm)
+ Iron LR: 0.00 to 1.00 mg/L (ppm)
+ pH: 6.5 to 8.5 pH
Độ phân giải
+ Độ đục: 0.01 and 0.1 NTU
+ Bromine: 0.01 mg/L (ppm)
+ Clo dư và tổng: 0.01 mg/L (ppm)
+ CYS: 1 mg/L (ppm)
+ Iodine: 0.1 mg/L (ppm)
+ Iron LR: 0.01 mg/L (ppm)
+ pH: 0.1 pH
Độ chính xác
+ Độ đục: ±0.5 NTU
+ Bromine: ±0.08 mg/L (ppm) ±3% giá trị đọc
+ Cl2 dư và tổng: ±0.03 mg/L (ppm) ±3% giá trị đọc
+ CYS: ±1 mg/L (ppm) ±15% giá trị đọc
+ Iodine: ±0.1 mg/L (ppm) ±5% giá trị đọc
+ pH: ±0.1 pH
Hiệu chuẩn: 2 điểm, chọn giữa 0.00 - 50.0 FTU
Đèn nguồn: Led xanh
Đèn chỉ thị: silicon photocell
Nguồn: (4) Pin 1.5V AA sử dụng khoảng 60 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 220 x 82 x 66 mm
Bảo hảnh 12 tháng
Trọng lượng: 510g
Phụ kiện: nắp cuvettes, pin, HDSD