Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ Trợ Kinh Doanh
0902 799455
Kỹ thuật
0917 786 118
Hỗ trợ trực tuyến (Cố định)
0902920577
support

Tỷ giá

Thống kê truy cập

Đang truy cập: 7

Trong ngày: 531

Trong tháng: 29170

Tổng truy cập: 2221515

Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna

Giá: Liên hệ

Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83225-02

Bảo hành: 12 tháng
Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
Dò sáng: silicon photocell
Môi trường hoạt động:
Nguồn: adapter 12 Vdc
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng: 0.9kg
Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử
Ammonia HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01
Ammonia LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01
Ammonia MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01
Calcium: 0 to 400 mg/L (ppm)/Oxalate/HI 937521-01
Magnesium: 0 to 150 mg/L (ppm)/Calmagite/HI 937520-01
Nitrate HR: 0 to 300 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01
Nitrate LR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01
Nitrate MR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01
Phosphorus HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01
Phosphorus LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01
Phosphorus MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01
Potassium HR: 20 to 200 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01
Potassium LR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01
Potassium MR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01
Sulfate: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93751-01

photo of
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC DƯƠNG
ducduong@ducduongco.com
1014/67 Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hòa, Bình Tân,
HCM , 700000 Viet Nam
(028) 3762 8042 - 3762 8043 - 3750 8514 - 3750 8793