Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ Trợ Kinh Doanh
0902 799455
Kỹ thuật
0917 786 118
Hỗ trợ trực tuyến (Cố định)
02837628042
support

Tỷ giá

Thống kê truy cập

Đang truy cập: 19

Trong ngày: 2266

Trong tháng: 103970

Tổng truy cập: 2603206

Máy đo độ dẫn điện để bàn DKK-TOA CM-42X

Giá: Liên hệ

1. Thông tin sản phẩm 

Toa DKK Co., Ltd được thành lập năm 1944 với hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị kiểm tra  môi trường (nước, không khí, khí đốt) , thiết bị y tế . Các sàn phẩm của Toa DKK Co không chỉ có ưu điểm về độ bền , độ chính xác cao , thời gian đo nhanh mà còn thiết kế hiện đại , tiện dụng cho người dùng 

Sản phẩm của Toa DKK Co., Ltd được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau : 

  • Nhà máy xử lý nước và nước thải.

  • Các công ty dầu mỏ (nhà máy lọc dầu).

  • Các công ty hóa dầu.

  • Ngành thép.

  • Chế biến thực phẩm & dược phẩm.

  • Công nghiệp sản xuất điện.

  • Nhà máy đốt rác.

  • Các nhà thầu kỹ thuật.

Máy đo độ dẫn điện để bàn DKK-TOA CM-42X

  • Hãng sản xuất: DKK – TOA

  • Model: CM-42X

Giới thiệu sản phẩm:

  • Bao gồm màn hình LCD đồ họa màu cảm ứng lớn

  • Có thể đặt theo chiều dọc, chiều ngang hoặc treo trên tường

  • Khả năng mở rộng hệ thống tuyệt vời Màn hình đồ họa hiển thị nhanh các giá trị đo

  • Cảm biến có bộ nhớ tích hợp để hỗ trợ làm thẩm định

  • Hỗ trợ kết nối bàn xoay JP16 Hỗ trợ đo độ dẫn điện trong nước dược phẩm

Thông số kỹ thuật:

  • Phương pháp đo

    • Đo độ dẫn: Phương pháp đo 2 điện cực AC

    • Nhiệt độ: Điện trở nhiệt độ

  • Tần số đo độ dẫn điện: 80 Hz hoặc 3K Hz, tự động lựa chọn

  • Hàn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD

  • Khoảng đo:

    • Đo độ dẫn: 100μS/m ~10S/m (1μS/cm~100mS/cm) khi đo với điện cực CT-58101B đi kèm máy

    • Đo độ mặn: Chuyển đổ từ giá trị độ dẫn

    • Đo TDS: Chuyển đổ từ giá trị độ dẫn

    • Đo Nhiệt độ: 0.0 ~ 100.0℃

  • Khoảng hiển thị:

  • Độ dẫn điện: Chuyển đổi thang đo thủ công hoặc tự động

    • 0.0~200.0μS/m (0.000~2.000μS/cm)

    • 0.000~2.000mS/m (0.00~20.00μS/cm)

    • 0.00~20.00mS/m (0.0~200.0μS/cm)

    • 0.00~200.0mS/m (0.0~2.000μS/cm)

    • 0.000~2.000S/m (0.00~20.00mS/cm)

    • 0.00~20.00S/m (0.0~200.0mS/cm)

    • 00.00~200.0S/m (0.000~2.000mS/cm)

    • Có thể chuyển đổi giữa đơn vị SI (S/m) và đơn vị cũ (S/cm)

  • Điện trở kháng: Chuyển đổi thang đo thủ công hoặc tự động

    • 0.005 ~ 2.000 Ω・m (0.5 ~ 200.0Ω・cm)

    • 0.00 ~ 20.00 Ω・m (0.000 ~ 2.000kΩ・cm)

    • 00.0 ~ 200.0 Ω・m (0.00 ~ 20.00kΩ・cm)

    • 0.000 ~ 2.000kΩ・m (0.0 ~ 200.0kΩ・cm)

    • 0.00 ~ 20.00kΩ・m (0.000 ~ 2.000MΩ・cm)

    • 00.0 ~ 200.0kΩ・m (0.00 ~ 20.00MΩ・cm)

    • 0.000 ~ 2.000MΩ・m (0.0 ~ 200.0MΩ・cm)

    • 0.00 ~ 20.00MΩ・m (0 ~ 2000MΩ・cm)

  • Có thể chuyển đổi giữa đơn vị SI ((Ω•m) và đơn vị cũ (Ω•cm)

    • Độ mặn: 0.00 ~ 4.04% (NaCl) hoặc 0.00 ~ 42.40 (PSS:Sea water salinity)

    • Đo nồng độ (Tự động chuyển thang đo): 0 ~ 2.000% ; 0 ~ 20.00% ; 0 ~ 200.0%

    • TDS: 0 ~ 99.99mg/L ;  0 ~ 999.9mg/L ; 0 ~ 9.999g/L ; 0 ~ 99.99g/L ; 0 ~ 999.9g/L

    • Nhiệt độ: -5.0 ~ 110.0℃

  • Độ lặp lại (Thân máy):

    • Độ dẫn/ Điện trở kháng / Độ mặn /Nồng độ/ TDS: ± 0.5% (Full Scale)

    • Nhiệt độ: Trong khoảng ± 0.2°C

  • Khoảng bù trừ nhiệt độ:

    • ATC ( tự động bù trừ nhiệt độ): 0 - 100℃

    • MTC (bù trừ nhiệt độ thủ công): 0 - 100℃

    • OFF: Không bù trừ nhiệt độ

  • Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn

  • Điều kiện nhiệt độ, độ ẩm vận hành đảm bảo hiệu suất: Nhiệt độ từ 0 -45℃ ; Độ ẩm 20 – 85% ( không ngưng tụ hơi nước)

  • Bộ nhớ dữ liệu: 2000 kết quả ( kết quả đo được; Thời gian; Nhiệt độ)

  • Chức năng in: Có thể kết nối với phụ kiện máy in EPS-P30

  • Nguồn điện: Adapter (110 -240 V)

  • Kích thước thân máy ( N x C x S): Khoảng 130 x 60 x 230 mm

  • Trọng lượng thân máy: khoảng 800 g

Phụ kiện đi kèm:

  • Điện cực đo độ dẫn CT-58101B

  • Dây nguồn và Adapter: 1 cái

  • Cốc nhựa 150 ml: 1 cái

  • Hướng dẫn sử dụng theo máy

Phụ kiện giá đỡ điện cực cho máy đo để bàn ( Máy chính không đi kèm):

  • Electrode Stand (Bàn đỡ điện cực): Code đặt hàng 61-8518-40

  • Electrode Holder (Tay giữ điện cực): Code đặt hàng 61-8518-39

  • Electrode attachment (G) ( Đầu kẹp điện cực cho dòng X): Code đặt hàng 61-8518-03

2. Thông tin về CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC DƯƠNG

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC DƯƠNG là công ty chuyên cung cấp thiết bị và nội thất cho phòng thí nghiệm. 

    Hiện nay khoa học kỹ thuật ngày càng phát triển, nhu cầu sử dụng và ứng dụng công nghệ vào thực tế ngày càng cao.  Chính vì vậy các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, viện khoa học… cũng ngày càng cải tiến để phù hợp với sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhiệt tình trong công việc, sẵn sàng tư vấn mọi thắc mắc của khách hàng.                                    

Đức Dương đã và đang đem lại cho nhiều khách hàng giải pháp tối ưu và hiệu quả cao trong việc sử dụng phòng thí nghiệm.

Công ty chúng tôi đang ngày càng khẳng định thương hiệu và uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, nội thất thí nghiệm và công nghệ xử lí môi trường.

Địa chỉ: 1014/67 Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, HCM

Tel: (028) 3762 8042 - 3762 8043 - 3750 8514 - 3750 8793 

Fax: 028 37628043 

Email: ducduong@ducduongco.com

Website: ducduongco.com 

Danh mục: DKK-TOA - Nhật Bản

photo of
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC DƯƠNG
ducduong@ducduongco.com
1014/67 Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hòa, Bình Tân,
HCM , 700000 Viet Nam
(028) 3762 8042 - 3762 8043 - 3750 8514 - 3750 8793