Đang truy cập: 40
Trong ngày: 1519
Trong tháng: 36050
Tổng truy cập: 2359570
Toa DKK Co., Ltd được thành lập năm 1944 với hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị kiểm tra môi trường (nước, không khí, khí đốt) , thiết bị y tế . Các sàn phẩm của Toa DKK Co không chỉ có ưu điểm về độ bền , độ chính xác cao , thời gian đo nhanh mà còn thiết kế hiện đại , tiện dụng cho người dùng
Sản phẩm của Toa DKK Co., Ltd được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau :
Máy đo độ dẫn điện để bàn DKK-TOA CM-42X
Hãng sản xuất: DKK – TOA
Model: CM-42X
Giới thiệu sản phẩm:
- Bao gồm màn hình LCD đồ họa màu cảm ứng lớn
- Có thể đặt theo chiều dọc, chiều ngang hoặc treo trên tường
- Khả năng mở rộng hệ thống tuyệt vời Màn hình đồ họa hiển thị nhanh các giá trị đo
- Cảm biến có bộ nhớ tích hợp để hỗ trợ làm thẩm định
- Hỗ trợ kết nối bàn xoay JP16 Hỗ trợ đo độ dẫn điện trong nước dược phẩm
Thông số kỹ thuật:
- Phương pháp đo
+ Đo độ dẫn: Phương pháp đo 2 điện cực AC
+ Nhiệt độ: Điện trở nhiệt độ
- Tần số đo độ dẫn điện: 80 Hz hoặc 3K Hz, tự động lựa chọn
- Hàn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD
- Khoảng đo:
+ Đo độ dẫn: 100μS/m ~10S/m (1μS/cm~100mS/cm) khi đo với điện cực CT-58101B đi kèm máy
+ Đo độ mặn: Chuyển đổ từ giá trị độ dẫn
+ Đo TDS: Chuyển đổ từ giá trị độ dẫn
+ Đo Nhiệt độ: 0.0 ~ 100.0℃
- Khoảng hiển thị:
+ Độ dẫn điện: Chuyển đổi thang đo thủ công hoặc tự động
0.0~200.0μS/m (0.000~2.000μS/cm)
0.000~2.000mS/m (0.00~20.00μS/cm)
0.00~20.00mS/m (0.0~200.0μS/cm)
0.00~200.0mS/m (0.0~2.000μS/cm)
0.000~2.000S/m (0.00~20.00mS/cm)
0.00~20.00S/m (0.0~200.0mS/cm)
00.00~200.0S/m (0.000~2.000mS/cm)
Có thể chuyển đổi giữa đơn vị SI (S/m) và đơn vị cũ (S/cm)
+ Điện trở kháng: Chuyển đổi thang đo thủ công hoặc tự động
0.005 ~ 2.000 Ω・m (0.5 ~ 200.0Ω・cm)
0.00 ~ 20.00 Ω・m (0.000 ~ 2.000kΩ・cm)
00.0 ~ 200.0 Ω・m (0.00 ~ 20.00kΩ・cm)
0.000 ~ 2.000kΩ・m (0.0 ~ 200.0kΩ・cm)
0.00 ~ 20.00kΩ・m (0.000 ~ 2.000MΩ・cm)
00.0 ~ 200.0kΩ・m (0.00 ~ 20.00MΩ・cm)
0.000 ~ 2.000MΩ・m (0.0 ~ 200.0MΩ・cm)
0.00 ~ 20.00MΩ・m (0 ~ 2000MΩ・cm)
Có thể chuyển đổi giữa đơn vị SI ((Ω•m) và đơn vị cũ (Ω•cm)
+ Độ mặn: 0.00 ~ 4.04% (NaCl) hoặc 0.00 ~ 42.40 (PSS:Sea water salinity)
+Đo nồng độ (Tự động chuyển thang đo): 0 ~ 2.000% ; 0 ~ 20.00% ; 0 ~ 200.0%
+ TDS: 0 ~ 99.99mg/L ; 0 ~ 999.9mg/L ; 0 ~ 9.999g/L ; 0 ~ 99.99g/L ; 0 ~ 999.9g/L
+ Nhiệt độ: -5.0 ~ 110.0℃
- Độ lặp lại (Thân máy):
+ Độ dẫn/ Điện trở kháng / Độ mặn /Nồng độ/ TDS: ± 0.5% (Full Scale)
+ Nhiệt độ: Trong khoảng ± 0.2°C
- Khoảng bù trừ nhiệt độ:
+ ATC ( tự động bù trừ nhiệt độ): 0 - 100℃
+ MTC (bù trừ nhiệt độ thủ công): 0 - 100℃
+ OFF: Không bù trừ nhiệt độ
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn
- Điều kiện nhiệt độ, độ ẩm vận hành đảm bảo hiệu suất: Nhiệt độ từ 0 -45℃ ; Độ ẩm 20 – 85% ( không ngưng tụ hơi nước)
- Bộ nhớ dữ liệu: 2000 kết quả ( kết quả đo được; Thời gian; Nhiệt độ)
- Chức năng in: Có thể kết nối với phụ kiện máy in EPS-P30
- Nguồn điện: Adapter (110 -240 V)
- Kích thước thân máy ( N x C x S): Khoảng 130 x 60 x 230 mm
- Trọng lượng thân máy: khoảng 800 g
Phụ kiện đi kèm:
- Điện cực đo độ dẫn CT-58101B
- Dây nguồn và Adapter: 1 cái
- Cốc nhựa 150 ml: 1 cái
- Hướng dẫn sử dụng theo máy
Phụ kiện giá đỡ điện cực cho máy đo để bàn ( Máy chính không đi kèm):
- Electrode Stand (Bàn đỡ điện cực): Code đặt hàng 61-8518-40
- Electrode Holder (Tay giữ điện cực): Code đặt hàng 61-8518-39
- Electrode attachment (G) ( Đầu kẹp điện cực cho dòng X): Code đặt hàng 61-8518-03